You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
26 lines
2.3 KiB
26 lines
2.3 KiB
OC.L10N.register( |
|
"encryption", |
|
{ |
|
"Missing recovery key password" : "Thiếu khóa khôi phục mật khẩu", |
|
"Please repeat the recovery key password" : "Nhập lại khóa khôi phục mật khẩu", |
|
"Recovery key successfully enabled" : "Khóa khôi phục kích hoạt thành công", |
|
"Could not enable recovery key. Please check your recovery key password!" : "Không thể kích hoạt khóa khôi phục. Vui lòng kiểm tra mật khẩu khóa khôi phục!", |
|
"Recovery key successfully disabled" : "Vô hiệu hóa khóa khôi phục thành công", |
|
"Could not disable recovery key. Please check your recovery key password!" : "Không thể vô hiệu hóa khóa khôi phục. Vui lòng kiểm tra mật khẩu khóa khôi phục!", |
|
"Password successfully changed." : "Đã đổi mật khẩu.", |
|
"Could not change the password. Maybe the old password was not correct." : "Không thể đổi mật khẩu. Có lẽ do mật khẩu cũ không đúng.", |
|
"Private key password successfully updated." : "Cập nhật thành công mật khẩu khóa cá nhân", |
|
"Encryption App is enabled but your keys are not initialized, please log-out and log-in again" : "Ứng dụng mã hóa đã được kích hoạt nhưng bạn chưa khởi tạo khóa. Vui lòng đăng xuất ra và đăng nhập lại", |
|
"The share will expire on %s." : "Chia sẻ này sẽ hết hiệu lực vào %s.", |
|
"Cheers!" : "Chúc mừng!", |
|
"Change Password" : "Đổi Mật khẩu", |
|
" If you don't remember your old password you can ask your administrator to recover your files." : "Nếu bạn không nhớ mật khẩu cũ, bạn có thể yêu cầu quản trị viên khôi phục tập tin của bạn.", |
|
"Old log-in password" : "Mật khẩu đăng nhập cũ", |
|
"Current log-in password" : "Mật khẩu đăng nhập hiện tại", |
|
"Update Private Key Password" : "Cập nhật mật khẩu khóa cá nhân", |
|
"Enable password recovery:" : "Kích hoạt khôi phục mật khẩu:", |
|
"Enabling this option will allow you to reobtain access to your encrypted files in case of password loss" : "Tùy chọn này sẽ cho phép bạn tái truy cập đến các tập tin mã hóa trong trường hợp mất mật khẩu", |
|
"Enabled" : "Bật", |
|
"Disabled" : "Tắt" |
|
}, |
|
"nplurals=1; plural=0;");
|
|
|